Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (車)
[chē]
Bộ: 車 (车) - Xa
Số nét: 7
Hán Việt: XA
1. xe; xa。陆地上有轮子的运输工具。
火车。
hoả xa
汽车。
xe hơi.
马车。
xe ngựa.
2. guồng; ròng rọc。利用轮轴旋转的工具。
纺车。
guồng kéo sợi.
滑车。
ròng rọc.
水车。
guồng nước.
3. máy móc。机器。
开车。
mở máy.
车间。
phân xưởng.
4. tiện; gọt (bằng máy)。用车床切削东西。
车圆。
tiện thành hình tròn.
车光。
tiện nhẵn.
5. guồng nước。用水车取水。
车水。
guồng nước.
6. quay; xoay (thường chỉ cơ thể)。转动(多指身体)。
车过头来。
quay đầu lại.
7. họ Xa。姓。
Ghi chú: 另见jū。
Từ ghép:
车把 ; 车把势 ; 车场 ; 车床 ; 车次 ; 车刀 ; 车到山前必有路 ; 车道 ; 车灯 ; 车队 ; 车夫 ; 车盖 ; 车工 ; 车钩 ; 车轱辘 ; 车轱辘话 ; 车祸 ; 车技 ; 车驾 ; 车间 ; 车口 ; 车库 ; 车梁木 ; 车辆 ; 车辆厂 ; 车裂 ; 车流 ; 车轮 ; 车轮战 ; 车马费 ; 车门 ; 车皮 ; 车票 ; 车前 ; 车钱 ; 车身 ; 车水马龙 ; 车速 ; 车胎 ; 车条 ; 车厢 ; 车辕 ; 车载斗量 ; 车站 ; 车照 ; 车辙 ; 车轴 ; 车轴草 ; 车子
Từ phồn thể: (車)
[jū]
Bộ: 车(Xa)
Hán Việt: XA
con xe; quân xa (trong cờ tướng)。象棋棋子的一种。
Ghi chú: 另见chē。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.