Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[tǎng]
Bộ: 身 - Thân
Số nét: 15
Hán Việt: THẢNG
nằm。身体倒在地上或其他物体上。也指车辆、器具等倒在地上。
躺在地头休息。
nằm xuống đất nghỉ.
一棵大树横躺在路上。
một cây to nằm vắt ngang đường.
Từ ghép:
躺柜 ; 躺椅



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.