Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
躲闪


[duǒshǎn]
né tránh; tránh; trốn tránh。迅速使身体避开。
小王躲闪不及,和他撞了个满怀。
tránh không kịp, bé Vương đâm sầm vào người anh ấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.