|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
躲避
| [duǒbì] | | | 1. lánh mặt; tránh mặt; trốn; tránh。故意离开或隐蔽起来,使人看不见。 | | | 这几天他好像有意躲避我。 | | dạo này hình như anh ấy muốn tránh mặt tôi. | | | 2. né tránh; trốn tránh; tránh。离开对自己不利的事物。 | | | 躲避风雨 | | tránh mưa gió | | | 不应该躲避困难 | | không nên trốn tránh khó khăn |
|
|
|
|