Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
躲避


[duǒbì]
1. lánh mặt; tránh mặt; trốn; tránh。故意离开或隐蔽起来,使人看不见。
这几天他好像有意躲避我。
dạo này hình như anh ấy muốn tránh mặt tôi.
2. né tránh; trốn tránh; tránh。离开对自己不利的事物。
躲避风雨
tránh mưa gió
不应该躲避困难
không nên trốn tránh khó khăn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.