Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
躲躲闪闪


[duǒ·duoshǎnshǎn]
né tránh; trốn tránh。指有意掩饰或避开事实真相。
你谈问题要和盘托出,不要躲躲闪闪。
có vấn đề thì anh cứ nói thẳng ra, không nên né tránh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.