Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
躲开


[duǒkāi]
1. tránh việc bất lợi。离开与已不利的事。
2. bỏ đi; rời đi; tránh ra。使离去。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.