|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
躲
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (躱) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [duǒ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 身 - Thân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐOÁ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trốn; trốn tránh; ẩn náu; ẩn núp; trú; tránh。躲避;躲藏。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 躲雨 | | trú mưa; tránh mưa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 躲车 | | tránh xe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 躲债 | | trốn nợ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 明枪易躲,暗箭难防。 | | tránh được mũi giáo trước mặt, khó phòng tên ngầm sau lưng. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 躲避 ; 躲藏 ; 躲躲闪闪 ; 躲风 ; 躲开 ; 躲懒 ; 躲难 ; 躲清闲 ; 躲穷 ; 躲让 ; 躲闪 ; 躲债 |
|
|
|
|