Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
躯干


[qūgàn]
thân người; thân thể (trừ đầu và tứ chi)。人体除去头部、四肢所余下的部分叫躯干。也叫胴(ḍng)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.