|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
躯
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (軀) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 身 - Thân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thân thể; cơ thể; thân hình。身体。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 身躯。 | | thân thể; vóc hình. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 七尺之躯。 | | thân hình cao to. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 为国捐躯。 | | hiến mình cho tổ quốc. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 躯干 ; 躯壳 ; 躯体 |
|
|
|
|