Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (軀)
[qū]
Bộ: 身 - Thân
Số nét: 11
Hán Việt: KHU
thân thể; cơ thể; thân hình。身体。
身躯。
thân thể; vóc hình.
七尺之躯。
thân hình cao to.
为国捐躯。
hiến mình cho tổ quốc.
Từ ghép:
躯干 ; 躯壳 ; 躯体



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.