Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (躳)
[gōng]
Bộ: 身 - Thân
Số nét: 10
Hán Việt: CUNG
1. tự mình; tự bản thân; tự; bản thân; tự thân; đích thân。自身;亲身。
反躬自问
tự hỏi mình; tự vấn
躬行实践
tự bản thân làm lấy; tự làm lấy
躬逢其盛(亲身参加了盛典或亲身经历了盛世)。
bản thân gặp lúc đang thịnh
2. khom; cúi; cong。弯下(身子)。
躬身下拜
khom mình cúi chào
Từ ghép:
躬亲 ; 躬行



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.