|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
躬
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (躳) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [gōng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 身 - Thân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CUNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tự mình; tự bản thân; tự; bản thân; tự thân; đích thân。自身;亲身。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 反躬自问 | | tự hỏi mình; tự vấn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 躬行实践 | | tự bản thân làm lấy; tự làm lấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 躬逢其盛(亲身参加了盛典或亲身经历了盛世)。 | | bản thân gặp lúc đang thịnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. khom; cúi; cong。弯下(身子)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 躬身下拜 | | khom mình cúi chào | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 躬亲 ; 躬行 |
|
|
|
|