Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
身边


[shēnbiān]
1. bên cạnh; bên mình。身体的近旁。
年老多病的人身边需要有人照料。
người già nhiều bệnh, bên cạnh phải có người chăm sóc.
2. bên mình; trong người (mang theo)。随身(携带)。
他很用功,身边总是带着本书。
anh ấy rất chăm chỉ, trong người lúc nào cũng mang theo sách.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.