|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
身边
| [shēnbiān] | | | 1. bên cạnh; bên mình。身体的近旁。 | | | 年老多病的人身边需要有人照料。 | | người già nhiều bệnh, bên cạnh phải có người chăm sóc. | | | 2. bên mình; trong người (mang theo)。随身(携带)。 | | | 他很用功,身边总是带着本书。 | | anh ấy rất chăm chỉ, trong người lúc nào cũng mang theo sách. |
|
|
|
|