Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
身败名裂


[shēnbàimíngliè]
Hán Việt: THÂN BẠi DANH LIỆT
mất hết danh dự; mất mày mất mặt; thân bại danh tàn; thân bại danh liệt。地位丧失,名誉扫地。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.