Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
身心


[shēnxīn]
thể xác và tinh thần。身体和精神。
大力开展文娱体育活动,增进职工身心健康。
ra sức đẩy mạnh các hoạt động thể thao và văn nghệ, tăng thêm sức mạnh về thể chất và tinh thần cho nhân viên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.