Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
身子


[shēn·zi]
1. thân thể; cơ thể。身体。
身子不大舒服。
trong người hơi khó chịu.
2. mang thai; mang bầu; có bầu; có thai。身孕。
她已经有了六七个月的身子。
cô ta đã có thai sáu bảy tháng rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.