|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
身受
![](img/dict/02C013DD.png) | [shēnshòu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bản thân chịu; đích thân trải qua。亲身受到。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 感同身受。 | | như bản thân đã nếm trải. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 中国人民身受过殖民主义的祸害。 | | nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân. |
|
|
|
|