Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
身先士卒


[shēnxiānshìzú]
gương cho binh sĩ; xung phong đi đầu。原指作战时将帅亲自带头,冲在士兵前面。现多用来比喻领导带头走在群众前面。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.