Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
身上


[shēn·shang]
1. trên người; trên mình。身體上。
身上穿一件灰色制服。
trên người mặc bộ áo đồng phục màu trắng.
你身上不舒服,早點去休息吧!
anh thấy trong người không thoải mái thì nên nghỉ ngơi sớm đi!
希望寄托在青年人身上。
hy vọng gởi gắm ở giới trẻ.
2. bên mình; trong người (mang theo)。隨身(攜帶)。
身上沒帶筆。
trong người không mang theo bút.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.