 | [shēn·shang] |
| |  | 1. trên người; trên mình。身体上。 |
| |  | 身上穿一件灰色制服。 |
| | trên người mặc bộ áo đồng phục màu trắng. |
| |  | 你身上不舒服,早点去休息吧! |
| | anh thấy trong người không thoải mái thì nên nghỉ ngơi sớm đi! |
| |  | 希望寄托在青年人身上。 |
| | hy vọng gởi gắm ở giới trẻ. |
| |  | 2. bên mình; trong người (mang theo)。随身(携带)。 |
| |  | 身上没带笔。 |
| | trong người không mang theo bút. |