|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
躁动
| [zàodòng] | | | 1. nóng nảy; vội vàng。因急躁而活动。 | | | 一听这话,心中顿时躁动起来,坐立不安。 | | vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên. | | | 2. đập không ngừng; đập liên tục。不停地跳动。 | | | 胎儿躁动 | | bào thai máy liên tục. |
|
|
|
|