Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
躁动


[zàodòng]
1. nóng nảy; vội vàng。因急躁而活动。
一听这话,心中顿时躁动起来,坐立不安。
vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
2. đập không ngừng; đập liên tục。不停地跳动。
胎儿躁动
bào thai máy liên tục.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.