|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
躁
![](img/dict/02C013DD.png) | [zào] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 足 - Túc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 20 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TÁO | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nóng nảy; nóng。性急;不冷静。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 烦躁 | | sốt ruột | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 急躁 | | nóng nảy; hấp tấp; vội vàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不骄不躁 | | không kiêu căng, không nóng nảy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 性子躁 | | tính tình nóng nảy; nóng tánh. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 躁动 |
|
|
|
|