Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zào]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 20
Hán Việt: TÁO
nóng nảy; nóng。性急;不冷静。
烦躁
sốt ruột
急躁
nóng nảy; hấp tấp; vội vàng
不骄不躁
không kiêu căng, không nóng nảy
性子躁
tính tình nóng nảy; nóng tánh.
Từ ghép:
躁动



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.