|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
躁
| [zào] | | Bộ: 足 - Túc | | Số nét: 20 | | Hán Việt: TÁO | | | nóng nảy; nóng。性急;不冷静。 | | | 烦躁 | | sốt ruột | | | 急躁 | | nóng nảy; hấp tấp; vội vàng | | | 不骄不躁 | | không kiêu căng, không nóng nảy | | | 性子躁 | | tính tình nóng nảy; nóng tánh. | | Từ ghép: | | | 躁动 |
|
|
|
|