Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蹿


Từ phồn thể: (躥)
[cuān]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 19
Hán Việt: THOÃN
1. nhảy lên; nhảy tót lên。向上或向前跳。
身子往上一蹿把球接住。
nhảy lên một cái, bắt ngay được bóng.
猫蹿到树上去了。
con mèo nhảy tót lên cây rồi.
他一下子蹿得很远。
anh ta thoắt một cái nhảy rất xa.
2. phun; toé; ợ。喷射。
鼻子蹿血。
mũi toé máu.
Từ ghép:
蹿房越脊



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.