|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蹿
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (躥) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [cuān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 足 - Túc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 19 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THOÃN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhảy lên; nhảy tót lên。向上或向前跳。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 身子往上一蹿把球接住。 | | nhảy lên một cái, bắt ngay được bóng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 猫蹿到树上去了。 | | con mèo nhảy tót lên cây rồi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他一下子蹿得很远。 | | anh ta thoắt một cái nhảy rất xa. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 方 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phun; toé; ợ。喷射。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 鼻子蹿血。 | | mũi toé máu. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 蹿房越脊 |
|
|
|
|