|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蹶
| [jué] | | Bộ: 足 - Túc | | Số nét: 19 | | Hán Việt: QUỆ, QUYẾT | | | gục ngã; thất bại (ví với việc thất bại)。摔倒,比喻失败或挫折。 | | | 一蹶不振。 | | gục ngã không dậy được. | | | Ghi chú: 另见juě | | [juě] | | Bộ: 足(Túc) | | Hán Việt: QUẾ, QUYẾT | | | đá hậu; đá sau。蹶子。 | | | Ghi chú: 另见jué | | Từ ghép: | | | 蹶子 |
|
|
|
|