|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蹶
![](img/dict/02C013DD.png) | [jué] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 足 - Túc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 19 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: QUỆ, QUYẾT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gục ngã; thất bại (ví với việc thất bại)。摔倒,比喻失败或挫折。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一蹶不振。 | | gục ngã không dậy được. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见juě | ![](img/dict/02C013DD.png) | [juě] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 足(Túc) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: QUẾ, QUYẾT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đá hậu; đá sau。蹶子。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见jué | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 蹶子 |
|
|
|
|