Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[cù]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 19
Hán Việt: XÚC
1. đá。踢。
蹴 鞠(踢球)。
đá cầu.
2. giẫm; đạp。踏。
一蹴 而就。
giẫm lên thì xong.
[·jiu]
Bộ: 足(Túc)
Hán Việt: CỰU
quỳ。蹲。Xem: 见〖圪蹴〗(gē·jiu)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.