Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蹲班


[dūnbān]
lưu ban; ở lại lớp。留级。
全班学生没有一个蹲班的。
học sinh cả lớp không có ai bị lưu ban.
他去年蹲了一班,没有毕业。
năm ngoái nó bị lưu ban không tốt nghiệp được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.