|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蹲点
![](img/dict/02C013DD.png) | [dūndiǎn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cắm điểm; nằm vùng (đi sâu vào công tác thực tế ở cơ sở để rút kinh nghiệm)。到某个基层单位,参加实际工作,进行调查研究。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 下乡蹲点 | | về nằm vùng ở nông thôn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他在西村蹲过点,对那里情况很熟悉。 | | anh ấy về thôn tây, cho nên tình hình ở đó rất quen thuộc. |
|
|
|
|