Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蹲点


[dūndiǎn]
cắm điểm; nằm vùng (đi sâu vào công tác thực tế ở cơ sở để rút kinh nghiệm)。到某个基层单位,参加实际工作,进行调查研究。
下乡蹲点
về nằm vùng ở nông thôn
他在西村蹲过点,对那里情况很熟悉。
anh ấy về thôn tây, cho nên tình hình ở đó rất quen thuộc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.