Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[cún]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 19
Hán Việt: TÔN
sái; trật; trặc (chân); sai khớp; bong gân。腿、脚猛然落地,因震动而受伤。
蹲 了腿。
bị sái chân.
[dūn]
Bộ: 足(Túc)
Hán Việt: ĐÔN
1. ngồi xổm; ngồi chồm hổm。两腿尽量弯曲,像坐的样子,但臀部不着地。
两人在地头蹲着谈话。
hai người ngồi xổm nói chuyện.
2. ngồi không。比喻呆着或闲居。
他整天蹲在家里不出门。
suốt ngày anh ấy ngồi nhà không đi đâu cả.
Ghi chú: 另见cún
Từ ghép:
蹲班 ; 蹲班房 ; 蹲膘 ; 蹲点 ; 蹲伏 ; 蹲坑 ; 蹲苗 ; 蹲腿 ; 蹲窝



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.