Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[cèng]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 19
Hán Việt: TẮNG
1. ma sát; cạ; cà; sượt; sướt; cọ xát; chà; cọ。摩擦。
手上蹭破一块皮
tay sượt rách một miếng da
2. quệt; quẹt; dây phải; chạm phải; đụng phải; dính。因擦过去而沾上。
留神蹭油!
coi chừng dính sơn
墨还没干,当心别蹭了。
mực chưa khô, cẩn thận đừng quệt vào
3. ăn bớt; ăn xén; lợi dụng; nhờ; chực; quỵt; chùa; cọp。就着某种机会不出代价而跟着得到好处;揩油。
坐蹭车
đi nhờ xe; quá giang xe
看蹭戏
coi cọp (xem xiếc không trả tiền)
蹭吃蹭喝
ăn chùa; ăn chực; ăn quỵt
蹭了一顿饭
ăn chực một bữa cơm
4. lê; lết; rề rà; dềnh dàng; đà đận; lề mề; nhích tí một; chần chừ; nấn ná; làm ì ạch。慢吞吞地行动。
磨蹭
làm lề mề; lết chậm chạp
他的脚受伤了,只能一步一步地往前蹭。
chân anh ấy bị thương, chỉ có thể lê chân đi từng bước một
快点别蹭了!
nhanh đi, đừng có lề mề nữa!
Từ ghép:
蹭蹬



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.