Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bié]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 19
Hán Việt: BIẾT
方;动
trẹo; sái; què (cổ chân hoặc cổ tay)。 脚腕子或手腕子扭伤了。
走路不小心,蹩痛了脚。
đi đứng không cẩn thận, bị sái đau chân quá
Từ ghép:
蹩脚 ; 蹩脚货



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.