|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蹦
![](img/dict/02C013DD.png) | [bèng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 足 - Túc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 18 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BẢNG | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhảy。跳。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 欢蹦乱跳 | | mừng nhảy cẩng lên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. búng; bật; tung ra; bắn ra。东西弹起。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他蹲下身子,用力一蹦,就蹦了六七尺远 | | anh ta ngồi xổm xuống, dùng sức búng một cái, nhảy xa luôn sáu bảy thước | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 蹦蹦儿车 ; 蹦蹦儿戏 ; 蹦蹦跳跳 ; 蹦达 ; 蹦儿 ; 蹦高儿 ; 蹦跳 |
|
|
|
|