|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蹙
![](img/dict/02C013DD.png) | [cù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 足 - Túc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 18 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SÚC, THÍCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. gấp rút; cấp bách; khẩn cấp; gấp。紧迫。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 穷蹙 。 | | vô cùng cấp bách. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nhăn; chau mày; cau; xoăn lại; cuộn lại。皱(眉头);收缩。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蹙 额。 | | nhăn trán. |
|
|
|
|