|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蹙
| [cù] | | Bộ: 足 - Túc | | Số nét: 18 | | Hán Việt: SÚC, THÍCH | | | 1. gấp rút; cấp bách; khẩn cấp; gấp。紧迫。 | | | 穷蹙 。 | | vô cùng cấp bách. | | | 2. nhăn; chau mày; cau; xoăn lại; cuộn lại。皱(眉头);收缩。 | | | 蹙 额。 | | nhăn trán. |
|
|
|
|