Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (躡)
[niè]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 17
Hán Việt: NHIẾP
1. khẽ; nhẹ。放轻(脚步)。
他轻轻地站起来,蹑着脚走过去。
anh ấy khe khẽ đứng dậy, nhẹ bước ra đi.
2. theo đuổi。追随。
蹑踪。
bám đuôi theo dõi.
3. giẫm; đạp。踩。
蹑足其间(参加进去)。
tham gia vào; giẫm chân vào.
Từ ghép:
蹑手蹑脚 ; 蹑踪



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.