|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蹑
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (躡) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [niè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 足 - Túc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHIẾP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khẽ; nhẹ。放轻(脚步)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他轻轻地站起来,蹑着脚走过去。 | | anh ấy khe khẽ đứng dậy, nhẹ bước ra đi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. theo đuổi。追随。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蹑踪。 | | bám đuôi theo dõi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. giẫm; đạp。踩。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蹑足其间(参加进去)。 | | tham gia vào; giẫm chân vào. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 蹑手蹑脚 ; 蹑踪 |
|
|
|
|