Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qī]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 17
Hán Việt: KHÊ
kỳ quặc; kỳ lạ。蹊跷。
Ghi chú: 另见xī。
Từ ghép:
蹊跷
[xī]
Bộ: 足(Túc)
Hán Việt: KHÊ
lối đi nhỏ; đường nhỏ。小路。
Ghi chú: 另见qī
Từ ghép:
蹊径



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.