Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蹉跎


[cuōtuó]
phí thời gian; lần lữa; thời gian trôi qua một cách vô ích; phí hoài。光阴白白地过去; 失足。
岁月蹉跎。
năm tháng trôi qua vô ích.
一再蹉跎。
lần lựa mãi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.