Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[cuō]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 17
Hán Việt: THA, SA
sa chân; sẩy chân trượt ngã。 见〖蹉跌〗;〖蹉跎〗。
Từ ghép:
蹉跌 ; 蹉跎



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.