|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蹈
![](img/dict/02C013DD.png) | [dǎo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 足 - Túc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐẠO | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. giẫm; đạp。践踏;踩。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 赴汤蹈火 | | xông vào nơi dầu sôi lửa bỏng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 重蹈覆辙 | | giẫm lên vết xe đổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 循规蹈矩。 | | theo đúng quy củ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nhảy; nhảy nhót。跳动。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 舞蹈 | | nhảy múa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 手舞足蹈 | | khoa tay múa chân; khua chân múa tay | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 蹈海 ; 蹈袭 |
|
|
|
|