Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[dǎo]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 17
Hán Việt: ĐẠO
1. giẫm; đạp。践踏;踩。
赴汤蹈火
xông vào nơi dầu sôi lửa bỏng
重蹈覆辙
giẫm lên vết xe đổ
循规蹈矩。
theo đúng quy củ
2. nhảy; nhảy nhót。跳动。
舞蹈
nhảy múa
手舞足蹈
khoa tay múa chân; khua chân múa tay
Từ ghép:
蹈海 ; 蹈袭



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.