Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蹄子


[tí·zi]
1. chân; móng (thú)。蹄。
2. chân giò lợn。肘子1.。
3. đồ đĩ (tiếng chửi con gái thời xưa.)。旧时骂女子的话。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.