Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (蹏)
[tí]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 16
Hán Việt: ĐỀ
móng; chân (loài vật)。马、牛、羊等动物生在趾端的角质物,也指具有这种角质物的脚。
Từ ghép:
蹄筋 ; 蹄髈 ; 蹄子


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.