|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
踹
![](img/dict/02C013DD.png) | [chuài] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 足 - Túc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: XUYỄN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đạp; đá。脚底向外踢。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一脚就把门踹 开了。 | | đạp một cái cửa mở ra. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 小马蹄子只顾乱踹 。 | | bốn vó ngựa con cứ đá lung tung. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. giẫm; đạp。踩。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 没留神一脚踹 在水沟里。 | | không để ý, giẫm một chân xuống rãnh nước. |
|
|
|
|