|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
踹
| [chuài] | | Bộ: 足 - Túc | | Số nét: 16 | | Hán Việt: XUYỄN | | | 1. đạp; đá。脚底向外踢。 | | | 一脚就把门踹 开了。 | | đạp một cái cửa mở ra. | | | 小马蹄子只顾乱踹 。 | | bốn vó ngựa con cứ đá lung tung. | | | 2. giẫm; đạp。踩。 | | | 没留神一脚踹 在水沟里。 | | không để ý, giẫm một chân xuống rãnh nước. |
|
|
|
|