|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
踵
| [zhǒng] | | Bộ: 足 - Túc | | Số nét: 16 | | Hán Việt: CHỦNG | | 书 | | | 1. gót chân; gót。脚后跟。 | | | 举踵 | | cất gót; giở gót | | | 接踵 | | tiếp gót | | | 2. đến tận nơi; thân hành đến。亲到。 | | | 踵门道谢 | | thân hành đến nơi cảm tạ | | | 3. theo; theo sau。跟随。 | | | 踵至(跟在后面来到)。 | | theo đến | | Từ ghép: | | | 踵事增华 ; 踵武 |
|
|
|
|