Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhǒng]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 16
Hán Việt: CHỦNG
1. gót chân; gót。脚后跟。
举踵
cất gót; giở gót
接踵
tiếp gót
2. đến tận nơi; thân hành đến。亲到。
踵门道谢
thân hành đến nơi cảm tạ
3. theo; theo sau。跟随。
踵至(跟在后面来到)。
theo đến
Từ ghép:
踵事增华 ; 踵武



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.