Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[diǎn]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 15
Hán Việt: ĐIẾM
nhón chân; kiễng chân。抬起脚后跟用脚尖站着。
他人矮,得踮着脚才能看见。
anh ấy người thấp, nhón chân lên mới nhìn thấy.
Từ ghép:
踮脚



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.