Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
踪影


[zōngyǐng]
hình bóng; tung tích; bóng dáng。踪迹(指寻找的对象,多用于否定式)。
毫无踪影
không thấy tung tích
好几天看不见他的踪影。
mấy ngày liền chẳng thấy bóng dáng anh ấy đâu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.