Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
踪影


[zōngyǐng]
hình bóng; tung tích; bóng dáng。踪迹(指寻找的对象,多用于否定式)。
毫无踪影
không thấy tung tích
好几天看不见他的踪影。
mấy ngày liền chẳng thấy bóng dáng anh ấy đâu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.