|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
踪
| Từ phồn thể: (蹤) | | [zōng] | | Bộ: 足 - Túc | | Số nét: 15 | | Hán Việt: TUNG | | | dấu chân; tung tích; vết chân; vết tích; dấu tích。脚印;踪迹。 | | | 踪影 | | hình bóng; bóng dáng | | | 失踪 | | mất dấu | | | 跟踪 | | theo dấu vết | | | 无影无踪 | | không tung tích; không dấu vết. | | Từ ghép: | | | 踪迹 ; 踪影 |
|
|
|
|