Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (蹤)
[zōng]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 15
Hán Việt: TUNG
dấu chân; tung tích; vết chân; vết tích; dấu tích。脚印;踪迹。
踪影
hình bóng; bóng dáng
失踪
mất dấu
跟踪
theo dấu vết
无影无踪
không tung tích; không dấu vết.
Từ ghép:
踪迹 ; 踪影


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.