|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
踪
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (蹤) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zōng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 足 - Túc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TUNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dấu chân; tung tích; vết chân; vết tích; dấu tích。脚印;踪迹。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 踪影 | | hình bóng; bóng dáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 失踪 | | mất dấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 跟踪 | | theo dấu vết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 无影无踪 | | không tung tích; không dấu vết. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 踪迹 ; 踪影 |
|
|
|
|