Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[tī]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 15
Hán Việt: THÍCH
đá。抬起腿用脚撞击。
踢球
đá bóng; đá banh
踢毽子
đá cầu lông.
小心牲口踢人。
cẩn thận kẻo súc vật đá người.
Từ ghép:
踢蹬 ; 踢脚板 ; 踢皮球 ; 踢踏舞 ; 踢腾



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.