Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jù]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 15
Hán Việt: CỨ
1. ngồi xổm; ngồi。蹲或坐。
龙盘虎踞。
rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
2. chiếm đóng; chiếm giữ; chiếm cứ (chiếm cứ phi pháp)。盘踞;占据。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.