Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
踏板


[tàbǎn]
1. bàn đạp (trên xe, ghe thuyền, tấm ván dùng để cho mọi người bước lên bước xuống.)。车、船等上面供人上下用的板。
2. ghế con; ghế nhỏ; ghế ngựa (để đầu giường để bước lên bước xuống.)。旧式床前供上下床脚踏的板,有腿,像长而宽的矮凳。有的地区叫踏凳。
3. tấm ván giậm; ván giậm (trong nhảy xa)。运动场上供跳远起跳用的板。
4. bàn đạp。缝纫机、水车等下部用脚蹬的板状装置。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.