|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
踏
 | [tā] |  | Bộ: 足 - Túc |  | Số nét: 15 |  | Hán Việt: ĐẠP | | |  | thiết thực; thực sự; ổn định; vững bụng。踏实:同'塌实'。 | | |  | Ghi chú: 另见tà |  | [tà] |  | Bộ: 足(Túc) |  | Hán Việt: ĐẠP | | |  | 1. đạp; giẫm。踩。 | | |  | 践踏 | | | giẫm đạp | | |  | 踏步 | | | giẫm chân. | | |  | 脚踏实地。 | | | vững vàng chắc chắn | | |  | 踏上工作岗位。 | | | đứng vững trên cương vị công tác. | | |  | 2. tại chỗ; tại hiện trường; đến tận nơi (thăm dò)。在现场(查勘)。 | | |  | 踏看 | | | đến nơi xem xét | | |  | 踏勘 | | | khảo sát thực địa | | |  | Ghi chú: 另见tā |  | Từ ghép: | | |  | 踏板 ; 踏步 ; 踏春 ; 踏访 ; 踏歌 ; 踏勘 ; 踏看 ; 踏青 ; 踏足 |
|
|
|
|