|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
踏
![](img/dict/02C013DD.png) | [tā] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 足 - Túc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐẠP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thiết thực; thực sự; ổn định; vững bụng。踏实:同'塌实'。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见tà | ![](img/dict/02C013DD.png) | [tà] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 足(Túc) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐẠP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đạp; giẫm。踩。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 践踏 | | giẫm đạp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 踏步 | | giẫm chân. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 脚踏实地。 | | vững vàng chắc chắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 踏上工作岗位。 | | đứng vững trên cương vị công tác. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tại chỗ; tại hiện trường; đến tận nơi (thăm dò)。在现场(查勘)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 踏看 | | đến nơi xem xét | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 踏勘 | | khảo sát thực địa | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见tā | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 踏板 ; 踏步 ; 踏春 ; 踏访 ; 踏歌 ; 踏勘 ; 踏看 ; 踏青 ; 踏足 |
|
|
|
|