|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
踌躇
 | [chóuchú] | | |  | 1. do dự; chần chừ; lưỡng lự; ngập ngừng。犹豫。 | | |  | 踌躇了半天,我终于直说了。 | | | lưỡng lự một hồi lâu, cuối cùng tôi đã nói thẳng ra. |  | 书 | | |  | 2. dừng; ngừng。 停留。 |  | 书 | | |  | 3. nghênh ngang đắc ý。 得意的样子。 | | |  | 踌躇满志(对自己取得的成就非常得意)。 | | | hết sức nghênh ngang đắc ý. |
|
|
|
|