|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
踊跃
| [yǒngyuè] | | | 1. nhảy nhót; nhảy lên; dũng dược。跳跃。 | | | 踊跃欢呼 | | nhảy lên hoan hô | | | 2. nô nức; tấp nập; hăng hái。形容情绪热烈,争先恐后。 | | | 踊跃参加 | | hăng hái tham gia | | | 座谈会上发言非常踊跃。 | | trong buổi toạ đạm mọi người phát biểu hết sức sôi nổi. |
|
|
|
|