Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
踊跃


[yǒngyuè]
1. nhảy nhót; nhảy lên; dũng dược。跳跃。
踊跃欢呼
nhảy lên hoan hô
2. nô nức; tấp nập; hăng hái。形容情绪热烈,争先恐后。
踊跃参加
hăng hái tham gia
座谈会上发言非常踊跃。
trong buổi toạ đạm mọi người phát biểu hết sức sôi nổi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.