Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (踴)
[yǒng]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 14
Hán Việt: DÕNG
nhảy; nhảy lên。往上跳。
踊跃
nhảy nhót; nhảy lên
Từ ghép:
踊跃



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.