|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
跻
| Từ phồn thể: (躋) | | [jī] | | Bộ: 足 - Túc | | Số nét: 13 | | Hán Việt: TÊ | | 书 | | | bước lên; lên cao; lên; trèo lên; tiến lên。登;上升。 | | | 使我国科学跻于世界先进科学之列。 | | làm cho nền khoa học của nước ta tiến lên ngang hàng với khoa học trên thế giới. |
|
|
|
|