Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (躋)
[jī]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 13
Hán Việt: TÊ
bước lên; lên cao; lên; trèo lên; tiến lên。登;上升。
使我国科学跻于世界先进科学之列。
làm cho nền khoa học của nước ta tiến lên ngang hàng với khoa học trên thế giới.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.