|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
跻
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (躋) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 足 - Túc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TÊ | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bước lên; lên cao; lên; trèo lên; tiến lên。登;上升。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 使我国科学跻于世界先进科学之列。 | | làm cho nền khoa học của nước ta tiến lên ngang hàng với khoa học trên thế giới. |
|
|
|
|